Có 1 kết quả:

味噌 wèi cēng ㄨㄟˋ ㄘㄥ

1/1

wèi cēng ㄨㄟˋ ㄘㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) miso (traditional Japanese seasoning)
(2) also pr. [wei4 zeng1]

Bình luận 0